请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị lạc
释义
bị lạc
走失 <(人或家畜)出去后迷了路, 回不到原地, 因而不知下落。>
đứa bé bị lạc rồi.
孩子走失了。
hôm trước nhà anh ấy bị lạc mất một con dê.
前天他家走失了一只羊。
随便看
mối bất hoà
mối cừu hận
mối ghép
mối giềng
mối hàn
mối hàng
mối hận cũ
mối hận suốt đời
mối hận thù
mối lo
mối lái
mối mai
mối manh
mối nghi ngờ
mối nguy
mối nối
mối quan hệ
mối thù
mối thù cũ
mối thù truyền kiếp
mối thù xưa
mối tình cá nước
mối tình si
mối tình sâu sắc
mối tình thanh mai trúc mã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:45:39