请输入您要查询的越南语单词:
单词
phục
释义
phục
伏 <隐藏。>
phục kích
伏击
服 <衣服; 衣裳。>
chế phục; đồng phục
制服
tâm phục khẩu phục
心服口服
服 <服从; 信服。>
平服 <安定; 服气。>
复 <恢复。>
随便看
mất mùi
mất mạng
mất mặt
mất mặt trước mọi người
mất ngủ
mất nước
mất nết
mất phương hướng
mất sạch
mất sức
mất thiện cảm
mất thăng bằng
mất thế
mất thể diện
mất thời gian
mất tinh thần
mất tiếng
mất tiết tháo
mất toi
mất tri giác
mất trinh
mất trí
mất trật tự
mất trọng lượng
mất trộm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:44:51