请输入您要查询的越南语单词:
单词
bịt hơi
释义
bịt hơi
不透气儿。
như
bí hơi
随便看
gấp rút lên đường
gấp rút tiếp viện
gấp trăm lần
gấp tám
gấp đôi
gấu
gấu Bắc cực
gấu chó
gấu lợn
gấu mèo
gấu người
gấu ngựa
gấu nâu
gấu quần
gấu trúc
gấu áo
gấu đen
gấy
gầm
gầm cầu và vòm cầu
gầm gừ
gầm gừ giận dữ
gầm hét
gầm lên
gầm lên giận dữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:54:57