请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạt nhẽo với
释义
nhạt nhẽo với
冷淡 <使受到冷淡的待遇。>
anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
他强打着精神说话, 怕冷淡了朋友。
随便看
khắm lặm
co vòi
coóc xê
coóc-xê
co được dãn được
co đầu rút cổ
co đầu rụt cổ
Croa-ti-a
Croatia
crê-zon
cu
cua
cua biển
cua biển mai hình thoi
cua bể
cua chắc
cua cái
cua dẻ
cua gạch
Cu-a-la Lăm-pơ
cua nước
cua quẹo
cua quẹo nguy hiểm
cua-roa
cua thịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:14