请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị thương nặng
释义
bị thương nặng
遍体鳞伤 <《痛史》第十一回:"这人却也生得身材高大,...... 只可怜已是打的遍体鳞伤了。"满身都是伤痕, 形容伤势重。>
重伤 <身体受到的严重的伤害。>
随便看
thòng lọng
thòng thòng
thòng xuống
thò người
thò người ra
thò ra
thò tay
thò đầu
thò đầu ngó nghiêng
thò đầu nhìn trộm
thò đầu ra
thò đầu ra nhìn
thó
thóc
thóc cao gạo kém
thóc gạo
thóc lép
thóc lúa
thóc mách
thóc mục vừng thối
thóc nếp
thóc thuế
thóc thách
thóc tẻ
thóc đã xay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:07:42