请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo thủ không chịu thay đổi
释义
bảo thủ không chịu thay đổi
墨守成规 <战国时墨子善于守城, 后来用'墨守成规'表示因循守旧, 不肯改进。>
随便看
công nghiệp quân sự
công nghiệp quốc phòng
công nghiệp than đá
công nghiệp thực phẩm
công nghiệp và giao thông vận tải
công nghiệp và khai thác mỏ
công nghiệp và kiến trúc
công nghiệp điện lực
công nghệ
công nghệ đặc biệt
công nghỉ
công nghị
công nguyên
công ngày
công nha
công nhiên
công nhân
công nhân bậc tám
công nhân bốc xếp
công nhân công nghiệp
công nhân gộc
công nhân huyết thống
công nhân khuân vác
công nhân kỹ thuật
công nhân làm thuê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:34:59