请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh độn thổ
释义
đánh độn thổ
军
地道战. <依托地道坚持斗争、打击敌人的作战方法。是中国人民抗日游击战争中革命军民的一种创造。典型的地道, 家家相连, 有生活、防毒、防水和战斗设施, 能藏能打、能机动、能生活, 便于长期坚持对敌 斗争, 出其不意地打击敌人。>
随便看
khách thuê nhà
khách thơ
khách thể
khách tinh
khách trọ
khách tình
khách và chủ
khách xa
khách điếm
khách đông
khách đến rất đông
khách đến thăm
khác hẳn
khác họ
khác khác
khác loài
khác lạ
khác nghề như cách núi
khác ngành
khác người
khác nhau
khác nhau một trời một vực
khác nhau rõ ràng
khác nhau rõ rệt
khác nhau xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 22:20:45