释义 |
bia | | | | | | 把子; 靶; 靶子 <练习射击或射箭的目标. > | | | bắn bia; tập bắn | | 打靶 | | | vòng bia (loại bia hình tròn, trên bia có vẽ nhiều vòng tròn từ nhỏ đến lớn. ) | | 环靶 | | 名 | | | 碑 <刻着文字或图画, 竖立起来作为纪念物的石头。> | | | bia kỷ niệm anh hùng dân tộc | | 人民英雄纪念碑 的 <箭靶的中心。> | | | cái bia ngắm; cái bia cho người ta bắn vào; đối tượng bị mọi người công kích. | | 众矢之的 | | | 奠基石 <建筑物奠基用的刻石, 上面刻有奠基的年月日等。> | | | 鹄 <射箭的目标; 箭靶子。> | | | trúng bia | | 中鹄 | | | 箭靶子; 箭垛子 <练习射箭时用做目标的东西。> | | | 碣 <石碑。> | | | bia mộ. | | 墓碣。 | | | 啤; 啤酒 <用大麦加葎草或啤酒花制成的酒, 有泡沫和特殊的香味, 味道微苦, 含酒精量较低。(啤, 英:beer)。> | | | uống bia. | | 喝啤酒。 |
|