请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thiêng liêng
释义 thiêng liêng
 神圣 <极其崇高而庄严的; 不可亵渎的。>
 sứ mệnh thiêng liêng.
 神圣的使命。
 các hải đảo phía nam, là lãnh thổ thiêng liêng của Trung Quốc, không được xâm phạm.
 南海诸岛是中国的神圣领土, 不容侵犯。 圣 <最崇高的。>
 thần thánh; thiêng liêng.
 神圣。
 圣洁 <神圣而纯洁。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:37