请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiêng liêng
释义
thiêng liêng
神圣 <极其崇高而庄严的; 不可亵渎的。>
sứ mệnh thiêng liêng.
神圣的使命。
các hải đảo phía nam, là lãnh thổ thiêng liêng của Trung Quốc, không được xâm phạm.
南海诸岛是中国的神圣领土, 不容侵犯。 圣 <最崇高的。>
thần thánh; thiêng liêng.
神圣。
圣洁 <神圣而纯洁。>
随便看
ván
ván bài lật ngửa
ván chân tường
ván cầu
ván cống
ván cốt-pha
ván cờ
ván cửa
ván cửa sổ
váng
váng dầu
ván ghép
ván giậm
váng mình
váng mỡ
váng sữa
váng sữa đậu nành
váng trắng
váng vất
váng đầu
vánh
ván in
ván khung
ván khuôn
ván khắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:37