请输入您要查询的越南语单词:
单词
biếm trích
释义
biếm trích
贬谪 <封建时代指官吏降职、被派到远离京城的地方。>
随便看
cây găng trâu
cây găng trắng
cây gạo
cây gấc
cây gẫy
cây gậy
cây gọng vó
cây gồi
cây gỗ chặn cổng
cây gỗ lát
cây gỗ sát
cây gỗ thu
cây gỗ tếch
cây gỗ vang
cây gội
cây gụ xiêm
cây gừng
cây gừng gió
cây gừng tây
cây hai lá mầm
cây hoa
cây hoa bia
cây hoa bướm
cây hoa cúc
cây hoa cứt lợn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:05