请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáng trả
释义
giáng trả
还手 <因被打或受到攻击而反过来打击对方。>
回击 <受到攻击后, 反过来攻击对方。>
随便看
lỡ hạn
lỡ hẹn
lỡ kỳ
lỡ leo lên lưng cọp
lỡ làng
lỡ lớp
lỡ lời
lỡm
lỡ miệng
lỡ miệng để người đàm tiếu
lỡm lờ
lỡ mất
lỡ mất dịp tốt
lỡ mồm
lỡ tay
lỡ thì
lỡ thời
lỡ thời cơ
lỡ tàu
lỡ vai
lỡ việc
lỡ vận
lỡ độ đường
lợ
lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:40:37