请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáng chức
释义
giáng chức
贬斥 ; 降职 <降低官职。>
贬职 <从较高的职位降到较低的职位。>
撤差 <旧时称撤销官职。>
撤职 <撤销职务。>
谪 <封建时代把高级官吏降职并调到边远地方做官。>
bị giáng chức; bị điều đi nơi xa
贬谪。
nơi ở mới sau khi bị giáng chức.
谪居。
左迁 <指降职(古人以右为上)。>
随便看
quả hồng
quả hồng núi
quả hồ đào
quả hợp
quải
quải từ
quả kha tử
quả khô
quả khô và mứt
quả khế
quả kiếp
quả kiện
quả kép
quả la hán
quả lu
quả là
quả lê
quả lí gai
phù dung sớm nở tối tàn
phù dâu
phù dĩ
phù dưỡng
phù hiệu
phù hiệu tay áo
phù hiệu trên tay áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:18:54