请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáng chức
释义
giáng chức
贬斥 ; 降职 <降低官职。>
贬职 <从较高的职位降到较低的职位。>
撤差 <旧时称撤销官职。>
撤职 <撤销职务。>
谪 <封建时代把高级官吏降职并调到边远地方做官。>
bị giáng chức; bị điều đi nơi xa
贬谪。
nơi ở mới sau khi bị giáng chức.
谪居。
左迁 <指降职(古人以右为上)。>
随便看
lực lượng thừa
lực lượng trú phòng
lực lượng tương đương
lực lượng vũ trang
lực lượng vũ trang địa phương
lực lượng yếu
lực lượng đông đảo hùng mạnh
lực ma sát
lực ma sát tĩnh
lực mô-men
lực ngưng tụ
lực nén
lực sĩ
lực tương phản
lực tương tác
lực tổng hợp
lực từ
lực vạn vật hấp dẫn
lực xoắn
lực xuyên suốt
lực điền
lực đàn hồi
lực đẩy
lựu
lựu đạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:42:06