请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồn ngủ
释义
buồn ngủ
发困 <感到困倦, 想睡觉。>
hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.
今天起得过早, 午饭后有点儿发困。
瞌睡 <由于困倦而进入睡眠或半 睡眠状态; 想睡觉。>
ban đêm ngủ không được, ban ngày buồn ngủ quá.
夜里没睡好, 白天瞌睡得很。 困倦 <疲乏想睡。>
随便看
thậm thọt
thậm thụt
thậm tệ
thận
thận cật
thận hư
thận trọng
thận trọng cẩn thận
thận tạng
thập
thập bất nhàn nhi
thập can
thập cẩm
thập giới
thập kỷ
thập lục huyền
thập nhị chi
thập nhị cung
thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân
thập phân
thập phương
thập tam kinh
thập thành
thập toàn
thập toàn thập mỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:35