请输入您要查询的越南语单词:
单词
bấm vé
释义
bấm vé
剪票 <铁路或公路上查票时用钳子状的器具在车票的边缘剪出缺口。>
随便看
đường bộ
đường bờ biển
đường cao nghiêng
đường cao tốc
đường cao xiên
đường cho dân nói
đường chu vi
đường chuyền ngắn
đường chuyển thư tín
đường chuẩn
đường chân trời
đường chéo
đường chéo góc
đường chính
đường chạy
đường chậm
đường chết
đường chỉ
đường chữ chi
đường cong
đường cu-bíc
đường cá
đường cái
đường cáp treo
đường cát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:19:16