请输入您要查询的越南语单词:
单词
bấp bênh
释义
bấp bênh
动荡不安; 动荡 <比喻局势、情况不稳定; 不平静。>
.
局势动荡不安。
风雨飘摇 <形容形势很不稳定。>
阢; 杌陧; 兀臬 <(局势、局面、心情等)不安。>
波动。
杂技
幌板。
随便看
á kịch
ám
ám chúa
ám chỉ
ám dụ
ám hiệu
ám hại
ám khí
ám lệnh
ám muội
ám phổi
ám sát
ám thị
ám tinh vân
ám tiễn
ám trợ
ám tả
ám đạc
ám đạm
ám ảnh
án
án binh bất động
án chưa giải quyết
án chưa quyết
vơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:52:26