请输入您要查询的越南语单词:
单词
nam phương
释义
nam phương
南方 <南部地区, 在中国指长江流域及其以南的地区。>
随便看
toàn cuộc
toàn cơ
toàn cầu
toàn cục
toàn diện
toàn dân
toàn hoả
toà nhà
toà nhà hình tháp
toà nhà đồ sộ
toàn hảo
toàn là
toàn lực
toàn mỹ
toàn năng
toàn phần
toàn quyền
toàn số
toàn thuỷ toàn chung
toàn thành
toàn thân
toàn thắng
toàn thế giới
toàn thể
toàn thị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:20:03