请输入您要查询的越南语单词:
单词
nam nữ
释义
nam nữ
儿女; 男女 <男性和女性。>
tình yêu nam nữ đằm thắm.
儿女情长(多指过分看重爱情)。
nam nữ thanh niên.
男女青年。
nam nữ học sinh.
男女学生。
nam nữ bình đẳng.
男女平等。
士女 <古代指未婚的男女, 后来泛指男女。>
随便看
cửa lạch
cửa lấy ánh sáng trên nóc nhà
cửa miệng
cửa mái
cửa mình
cửa móc
cửa mương
cửa mạch
cửa mở gio
cửa ngoài
cửa ngách
cửa ngõ
cửa ngăn
cửa ngăn gió
cửa nhà
cửa nhà trời
cửa nhà vắng vẻ
cửa nhỏ
cửa nách
cửa núm tua
cửa phòng lụt
cửa Phật
cửa phổi
cửa phụ
cửa quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:57:51