请输入您要查询的越南语单词:
单词
nam nữ
释义
nam nữ
儿女; 男女 <男性和女性。>
tình yêu nam nữ đằm thắm.
儿女情长(多指过分看重爱情)。
nam nữ thanh niên.
男女青年。
nam nữ học sinh.
男女学生。
nam nữ bình đẳng.
男女平等。
士女 <古代指未婚的男女, 后来泛指男女。>
随便看
nhà bỏ trống
nhà bố mẹ vợ
nhà cao cửa rộng
nhà cao nước xối
nhà cao to
nhà Chu
nhà chung
nhà chuyên môn
nhà chính
nhà chính trị
nhà chùa
nhà chỉ có bốn bức tường
nhà chọc trời
nhà chồng
nhà chồng tương lai
nhà chủ
nhà chứa
nhà chức trách
nhà chữ môn
nhà cách mạng
nhà cái
nhà có ma
nhà có tang
nhà công thương
nhà cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:49