请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến tranh kháng Nhật
释义
chiến tranh kháng Nhật
抗日战争 <中国人民抗击日本帝国主义侵略的民族解放战争, 从1937年7月7日日寇向我国北平(今北京)西南卢沟桥驻防的军队进 攻起, 到1945年8月15日日本无条件投降止。>
随便看
cơ nhẵn
cơ nhỡ
cơn lốc
cơn mưa
cơn say
cơn sóng
cơn sóng dữ
cơn sốc
cơn sốt
cơn thịnh nộ
cơn ác mộng
Cơ-nê-ti-cớt
cơ năng
cơ quan
cơ quan bài tiết
cơ quan bảo an
cơ quan chính quyền
cơ quan chủ quản
cơ quan cảm giác
cơ quan du lịch
cơ quan hành chính
cơ quan hành chính trung ương
cơ quan lãnh đạo trực tiếp
cơ quan lớn
cơ quan mật vụ của Đức Quốc Xã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 23:40:22