请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến tranh kháng Nhật
释义
chiến tranh kháng Nhật
抗日战争 <中国人民抗击日本帝国主义侵略的民族解放战争, 从1937年7月7日日寇向我国北平(今北京)西南卢沟桥驻防的军队进 攻起, 到1945年8月15日日本无条件投降止。>
随便看
bắn pháo
bắn pháo vào
bắn phát một
bắn phát đầu
bắn quét
bắn ra
bắn rơi
bắn súng
bắn súng chào
bắn tan
bắn thẳng
bắn tin
bắn tiếng
bắn tiếng đe doạ
bắn toé
bắn trúng
không rõ rệt
không rõ tình hình
không rút chân ra được
không rườm rà
không rảnh
không rảnh nổi
không rập khuôn
không rỗi
không rời ra được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:27:15