请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến tranh kháng Nhật
释义
chiến tranh kháng Nhật
抗日战争 <中国人民抗击日本帝国主义侵略的民族解放战争, 从1937年7月7日日寇向我国北平(今北京)西南卢沟桥驻防的军队进 攻起, 到1945年8月15日日本无条件投降止。>
随便看
múa búp bê
múa bút
múa bút thành văn
múa bút xong ngay
múa chèo thuyền
múa cờ
múa dẫn đầu
múa gậy hoa
múa hát
múa hát tưng bừng
múa lưỡi
múa may
múa may quay cuồng
múa mày múa mắt
múa máy
múa mép
múa mép khua môi
múa môi
múa mỏ
múa quả cầu lửa
múa rìu qua mắt thợ
múa rìu trước cửa nhà Lỗ Ban
múa rối
múa sư tử
múa tay múa chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:39:19