请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổ yến
释义
tổ yến
燕窝 <金丝燕在海边岩石间筑的巢, 是金丝燕吞下海藻后吐出的胶状物凝结而成的, 是一种珍贵的食品。有祛痰止咳的作用。>
随便看
thiển cận
thiển học
thiển kiến
thiển lậu
thiển mưu
thiển văn
thiển ý
thiển ý của tôi
thiểu
thiểu não
thiểu số
thiểu đức
thiệm
thiệm cấp
phối nhạc
phối phương
phối sắc
phối thanh
phối âm
phố lớn
phố lớn ngõ nhỏ
phố người Hoa
phố nhỏ
phố núi
phốp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:49:17