请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến tranh nhân dân
释义
chiến tranh nhân dân
人民战争 <以人民军队为骨干、有广大人民群众参加的革命战争。>
Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
各国人民用人民战争打败了帝国主义的侵略战争。
随便看
bấc đèn
bấm
bấm bụng
bấm bụng mà chịu
bấm chuông
bấm chân
bấm cò
bấm gan
bấm máy
bấm số
bấm tay
bấm tay niệm thần chú
bấm vé
bấm đốt ngón tay
bấm độn
bấn
bấn bíu
bấng
bấn túng
bấp bênh
bấp bênh nguy hiểm
bất
bất an
bất biến
bất bình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:42