请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chiến tranh nhân dân
释义 chiến tranh nhân dân
 人民战争 <以人民军队为骨干、有广大人民群众参加的革命战争。>
 Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
 各国人民用人民战争打败了帝国主义的侵略战争。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:42