请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà giữa
释义
nhà giữa
正房 <四合院里位置在正面的房屋, 通常是坐北朝南的。也叫上房。>
过厅 <旧式房屋中, 前后开门, 可以由中间通过的厅堂。现在楼房卧室之间的过道也有叫过厅的。>
随便看
đại hàn
đại hành tinh
đại hán
đại hình
đại hùng tinh
đại hạn
đại hải
đại hỉ
đại học
đại học chuyên ngành
đại học hàm thụ
đại học sĩ
đại học truyền hình
đại học tổng hợp
đại học đường
đại hồ cầm
đại hồi
đại hội
đại hội thể dục thể thao
đại hội Ô-lym-pic
đại hội đại biểu nhân dân
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc
đại hội đồng
đại hợp xướng
đại hỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:53:39