请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến đấu
释义
chiến đấu
搏战 <搏斗。>
战; 战争; 战斗 <敌对双方所进行的武装冲突, 是达到战争目的的主要手段。>
chiến đấu lâu dài; đánh lâu dài
持久战。
sức chiến đấu
战斗力。
anh hùng chiến đấu
战斗英雄。 争战; 作战 <打仗。>
quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
两军争战。
chiến đấu anh dũng.
作战英勇
随便看
thuốc i-ốt
thuốc kháng sinh
thuốc kháng sinh mạnh
thuốc kích thích
thuốc kích thích 920
thuốc ký ninh
thuốc lang băm
thuốc long đờm
thuốc lào
thuốc lá
thuốc lá hút tẩu
thuốc lá khô
thuốc lá rời
thuốc lá sấy
thuốc lá sợi
thuốc lá thơm
thuốc lọc huyết
thuốc muối
thuốc màu
thuốc màu hồng phấn
thuốc mê
thuốc mỡ
thuốc mửa
thuốc nam
thuốc ngâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:44:16