请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến đấu
释义
chiến đấu
搏战 <搏斗。>
战; 战争; 战斗 <敌对双方所进行的武装冲突, 是达到战争目的的主要手段。>
chiến đấu lâu dài; đánh lâu dài
持久战。
sức chiến đấu
战斗力。
anh hùng chiến đấu
战斗英雄。 争战; 作战 <打仗。>
quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
两军争战。
chiến đấu anh dũng.
作战英勇
随便看
quét hình
quét lên
quét mìn
quét nhẹ
quét rác
quét sơn
quét sạch
quét đường
quét địa lôi
quê
quê cha đất tổ
quê cũ
quê khách
quê mùa
quên
quên béng
quên bẵng
quên dần đi
quê ngoại
quê người đất khách
quê nhà
quên hẳn
quên khuấy
quên lãng
quên lửng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:36