请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chiến đấu
释义 chiến đấu
 搏战 <搏斗。>
 战; 战争; 战斗 <敌对双方所进行的武装冲突, 是达到战争目的的主要手段。>
 chiến đấu lâu dài; đánh lâu dài
 持久战。
 sức chiến đấu
 战斗力。
 anh hùng chiến đấu
 战斗英雄。 争战; 作战 <打仗。>
 quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
 两军争战。
 chiến đấu anh dũng.
 作战英勇
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:36