请输入您要查询的越南语单词:
单词
tôn lên
释义
tôn lên
登基 <帝王即位。>
烘; 衬托; 衬 <为了使事物的特色突出, 用另一些事物放在一起来陪衬或对照。>
tôn lên; làm nổi bật
烘衬。
烘衬 <烘托; 陪衬。>
随便看
thông lượng từ
thông lượng véc tơ
thông lượng ánh sáng
thông lại
thông lệ
thông lệnh
thông lịch
thông minh
thông minh hơn người
thông minh lanh lợi
thông minh nhanh nhạy
thông minh năng nổ
thông minh sắc xảo
thông minh tháo vát
thông minh tài trí
thông minh uyên bác
thông máy bay
thông mưu
thông nghĩa
thông ngôn
thông nhau
thông phong
thông phán
thông phân
thông qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:38:31