请输入您要查询的越南语单词:
单词
tôn lên
释义
tôn lên
登基 <帝王即位。>
烘; 衬托; 衬 <为了使事物的特色突出, 用另一些事物放在一起来陪衬或对照。>
tôn lên; làm nổi bật
烘衬。
烘衬 <烘托; 陪衬。>
随便看
hàng kém phẩm chất
hàng lang
hàng lang có trưng bày tranh ảnh
hàng lang sau
hàng len
hàng len dạ
hàng liệt
hàng long phục hổ
hàng loại hai
hàng loạt
hàng lậu
hàng lụa
hàng mua
hàng mây tre
hàng mây tre lá
hàng mã
hàng mẫu
hàng mặt
hàng một
hàng mỹ nghệ
hàng mỹ nghệ thuỷ tinh
hàng ngang
hàng nghìn hàng vạn
hàng ngoại
hàng ngoại hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:25:45