请输入您要查询的越南语单词:
单词
thú
释义
thú
带劲 <能引起兴致; 来劲。>
走兽; 兽 <泛指兽类。>
兴趣; 趣味; 兴味; 兴致; 情趣; 乐趣 <喜好的情绪。>
有趣; 有意思 <有意义, 耐人寻味。>
喜欢; 喜爱 <对人或事物有好感或感到兴趣。>
自首; 投诚 <(犯法的人)自行向司法机关或有关部门交代自己的罪行。>
太守; 知府 <职官名。一郡之长, 宋以后改郡为府, 故知府亦别称为"太守"。>
随便看
được sự dạy dỗ
được tha
được thua
được thơm lây
được thường
được thưởng
được thả
được thế
được thể
được thời
được tin
được tin dùng thì ra làm quan, không tin dùng thì về ở ẩn
được tiếng lây
được tiện lợi
được trao quyền
được trận
được trời ưu ái
được tuyển
được tính là
được tắm
được tặng
được uỷ quyền
được uỷ thác
được việc
được voi đòi tiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:28:36