请输入您要查询的越南语单词:
单词
thơm ngon
释义
thơm ngon
肥美 <肥而味美。>
thịt cừu thơm ngon.
肥美的羊肉
香 <食物味道好。>
cơm rất thơm ngon.
饭很香
。
鲜
<
鲜美。>
甘脆 <味美的食品。又作"甘毳"。>
随便看
phiến đá
phiến động
phiếu
phiếu bảo hành
phiếu bầu
phiếu chuyển tiền
phiếu chống
phiếu công trái
phiếu gởi tiền
phiếu gửi
phiếu gửi tiền
phiếu hối đoái
phiếu nhận
phiếu trắng
phiếu tên sách
phiếu tín dụng
phiếu xuất kho
phiếu xuất nhập
phiếu điểm
phiếu ưu đãi
phiền
phiền ai làm việc gì
phiền bực
phiền chán
phiền hà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:17:16