请输入您要查询的越南语单词:
单词
mực đóng dấu
释义
mực đóng dấu
印泥; 印色 <盖图章用的颜料, 一般用朱砂、艾绒和油制成, 印出来是红色。>
随便看
ma trận vuông
ma tuý
ma tà
ma tước
mau
mau chân
mau chóng
mau lên
mau lẹ
mau lẹ dũng mãnh
mau mau
mau miệng
mau mắn
mau mồm mau miệng
Mauritania
Mauritius
mau tay
mau tay nhanh mắt
mau trí
ma vương
ma vương hại đời
Ma-xa-su-xét
Ma-xcát
ma xui quỷ khiến
Ma-xê-ru
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:58:26