请输入您要查询的越南语单词:
单词
thơ mười bốn hàng
释义
thơ mười bốn hàng
商籁体 <(商籁, 法sonnet)欧洲的一种抒情诗体, 每首十四行, 格律上分为好几种。也译作'商籁体'。见〖十四行诗〗。>
十四行诗 <欧洲的一种抒情诗体, 每首十四行, 格律上分为好几种。也译作'商籁体'。>
随便看
đồ gia vị
đồ giải
đồ gà mái
đồ gà mờ
đồ gàn
đồ gây rối
đồ gốm
đồ gốm đen
đồ gỗ
đồ gởi đến
đồ hay sinh sự
đồ hoá trang
đồ hoạ
đồ hàng
đồ hàng mã
đồ hành lễ
đồ háo sắc
đồ hèn
đồ hèn nhát
đồ hình
đồ hút máu
đồ hư hỏng
đồ hại dân
đồ hải sản
đồ hốt phân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:17:50