请输入您要查询的越南语单词:
单词
có đầu óc
释义
có đầu óc
有头脑; 有心胸。
người có đầu óc.
有头脑的人。
随便看
bệnh hoài nghi
bệnh hoại huyết
bệnh hoạn
bệnh huyết thanh
bệnh hình thức
bệnh hại
bệnh hấp tấp
bệnh hậu sản
bệnh hết thuốc chữa
bệnh học
bệnh hủi
bệnh ka-la-a-zar
bệnh khuẩn
bệnh khí hư
bệnh khó chữa
bệnh khó thổ lộ
bệnh khô máu
bệnh khô mắt
bệnh không thể nói ra
bệnh không tiện nói ra
bệnh kinh niên
bệnh kinh phong
bệnh kiết lỵ
bệnh kín
bệnh kết hạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:23:03