请输入您要查询的越南语单词:
单词
có đủ tất cả
释义
có đủ tất cả
应有尽有 <应该有的全都有了, 表示一切齐备。>
随便看
thử lòng
thử lại phép tính
thử máu
thử máy
thửng
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
thử nghĩ
thử nhiệt độ
thử tay nghề
thử thuỷ tinh thể
thử thách
thử thách dài lâu
thử tìm
thử xe
thử xem
thự
thực
thực biến tinh
thực chi
thực chức
thực chứng luận
thực cảm
thực dụng
thực giá
thực hiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:18:51