请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất hủ
释义
bất hủ
不朽 <永不磨灭(多用于抽象事物)。>
áng văn bất hủ.
不朽的著作。
thành tựu bất hủ
不朽的业绩
永垂不朽 <(姓名、事迹、精神等)永远流传, 不磨灭。>
永存 <永久存在; 长存不灭。>
永生 <原为宗教用语, 指人死后灵魂永久不灭, 现在一般用作哀悼死者的话。>
随便看
công sảnh
công sở
công sứ
công sức
công sứ quán
công sự
công sự che chắn
công sự phòng ngự
công sự trên mặt thành
công sự ven mặt
công sự ẩn nấp
công-ten-nơ
công thuốc
công thành
công thành danh toại
công thành đoạt đất
công thành đả viện
công tháng
công thương
công thương nghiệp
công thất
công thần
công thẩm
công thế
công thổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 14:46:02