请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 điều bổ ích
释义 điều bổ ích
 教益 <受教导后得到的好处。>
 mong mọi người
 g̣óp
 ý kiến phê bình với công tác của chúng tôi, để chúng tôi có thể thu được những điều bổ ích thiết thực.
 希望大家对我们的工作提出批评, 使我们能够得到教益。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:32:21