请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều bổ ích
释义
điều bổ ích
教益 <受教导后得到的好处。>
mong mọi người
g̣óp
ý kiến phê bình với công tác của chúng tôi, để chúng tôi có thể thu được những điều bổ ích thiết thực.
希望大家对我们的工作提出批评, 使我们能够得到教益。
随便看
ớt hiểm
ớt sừng trâu
ớt tây
ờ
ở
ở bạc
ở chung
ở chỗ
ở cuối
ở cùng
ở cùng nhau
ở cữ
ở dưng
ở dưới
ở giữa
ở goá
ở gần
ở hiền gặp lành
ở khắp nơi
ở lại
ở lại lâu
ở lại đấy
ở ngoài chính phủ
ở nhà
ở nhà chơi rông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:32:21