请输入您要查询的越南语单词:
单词
thơ tuyên truyền
释义
thơ tuyên truyền
街头诗 <发表在街头墙上或印成传单散发的诗歌, 内容多半反映当前的现实问题。也叫墙头诗。>
随便看
hương lão
hương lý
hương lệ
nhừ rồi
nhừ tử
nhừ đòn
nhử
nhử hổ xa rừng
nhửng
nhửng nhửng
nhử địch ra xa căn cứ
những
những cái như vậy
những là
những mong sao
những ngày cuối năm
những ngày qua
những ngày sắp tới
những ngày đó
những ngày ấy
những người sống sót
những nét chính
những năm cuối
những năm cuối đời
những năm gần đây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:01:18