请输入您要查询的越南语单词:
单词
huống chi
释义
huống chi
何况; 而况; 矧 ; 况且 <连词, 用反问的语气表示更进一层的意思。>
trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông
người? 他在生人面前都不习惯讲话, 何况要到大庭广众之中呢?
随便看
hoạ san
hoạ sâu bệnh
hoạ sĩ
hoạ sư
hoạt
hoạt bát
hoạt bản
hoạt chất
hoạt cảnh
hoạt dịch
hoạ theo
hoạt hoá
hoạt hoạ
hoạ thơ
hoạt khẩu
hoạt kê
hoạt kịch
hoạt lực
hoạ trời giáng
hoạt thạch
hoạt tinh
hoạt tràng
hoạt tính
hoạt tự
hoạt đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:13:27