请输入您要查询的越南语单词:
单词
huống chi
释义
huống chi
何况; 而况; 矧 ; 况且 <连词, 用反问的语气表示更进一层的意思。>
trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông
người? 他在生人面前都不习惯讲话, 何况要到大庭广众之中呢?
随便看
thư xin lỗi
thư xã
thư đi
thư đi tin lại
thư điếm
thư đặt hàng
thư đến
thư để lại
thư đố
thư đồng
thương
thương binh
thương bạc ty
thương chiến
thương chính
thương cảm
thương cổ
thương gia
thương hại
thương hải
thương khách
thương khẩu
thương khố
thương lao
thương luân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:37:41