请输入您要查询的越南语单词:
单词
huấn luyện vào mùa đông
释义
huấn luyện vào mùa đông
冬训 <冬季训练。>
sắp đưa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.
篮球队即将投入冬训。
随便看
phòng họp tẻ ngắt
phòng hộ
phòng hội nghị
phòng khiêu vũ
phòng khách
phòng khám bệnh
phòng khám và chữa bệnh
phòng không
phòng không gối chiếc
phòng kế toán
phòng làm việc
phòng lên men
phòng lũ
phòng lạnh
phòng lớn
phòng lụt
phòng mổ
phòng mổ xẻ
phòng ngoài
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ngừa bạo lực
phòng ngừa chu đáo
phòng ngừa trước
phòng ngự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 9:41:58