请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 huấn luyện vào mùa đông
释义 huấn luyện vào mùa đông
 冬训 <冬季训练。>
 sắp đưa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.
 篮球队即将投入冬训。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 3:41:20