请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuần tráng
释义
tuần tráng
古
巡丁。<在村子里担任巡查工作的壮丁。>
随便看
thong dong điềm tĩnh
thong manh
thong thả
thong thả ung dung
thong thả và cấp bách
thon thon
thon thả
thon von
tho-ri
thoà
thoàn
thoá duyến
thoá dịch
thoái
thoái binh
thoái biến
thoái bộ
thoái chí
thoái hoá
thoái hôn
thoái hưu
thoái khước
thoái ngũ
thoái nhiệt
thoái nhượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:57:37