释义 |
biết rõ | | | | | | 参透; 看透 <透彻领会(道理、奥秘等)。> | | | biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật) | | 参透机关(看穿阴谋或秘密) | | | con người này tôi biết rõ, chả có tài cán chi đâu. | | 这个人我看透了, 没有什么真才实学。 | | | 洞悉 <很清楚地知道。> | | | 明知; 情知 <明明知道。> | | | đã biết rõ vẫn cứ hỏi. | | 明知故问。 | | | tri pháp phạm pháp; đã biết rõ mà vẫn cố tình phạm tội. | | 明知故犯。 | | | bạn biết rõ cô ấy không muốn tham gia, vì sao lại đi mời cô ta? | | 你明知她不愿意参加, 为什么又去约她? 熟知; 详悉 <清楚地知道。> | | | 知底 <知道根底或内情。> | | | 灼见 <透彻的见解。> |
|