请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 biết rõ
释义 biết rõ
 参透; 看透 <透彻领会(道理、奥秘等)。>
 biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
 参透机关(看穿阴谋或秘密)
 con người này tôi biết rõ, chả có tài cán chi đâu.
 这个人我看透了, 没有什么真才实学。
 洞悉 <很清楚地知道。>
 明知; 情知 <明明知道。>
 đã biết rõ vẫn cứ hỏi.
 明知故问。
 tri pháp phạm pháp; đã biết rõ mà vẫn cố tình phạm tội.
 明知故犯。
 bạn biết rõ cô ấy không muốn tham gia, vì sao lại đi mời cô ta?
 你明知她不愿意参加, 为什么又去约她? 熟知; 详悉 <清楚地知道。>
 知底 <知道根底或内情。>
 灼见 <透彻的见解。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:35:37