请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuệ căn
释义
tuệ căn
慧根 <佛教指能透彻领悟佛理的天资。借指人天赋的智慧。>
随便看
gỗ sam
gỗ súc
gỗ sến
gỗ thô
gỗ thông
gỗ thơm
gỗ tròn
gỗ trầm
gỗ trầm hương
gỗ tạp
gỗ tấm
gỗ tếch
gỗ tứ thiết
gỗ tử đàn
gỗ vuông
gỗ xẻ
gỗ ép
gỗ đen
chuyên chở bằng đường thuỷ
chuyên chủ
chuyên chữa
chuyên cơ
chuyên cần
chuyên cần học tập
chuyên cần nghiên cứu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 4:07:33