请输入您要查询的越南语单词:
单词
sao thuỷ
释义
sao thuỷ
水星 <太阳系九大行星之一, 按离太阳远近的次序计为第一颗, 绕太阳公转周期是88天, 自转周期是58天15小时。它的体积只有地球的5%。>
随便看
công và tội
công văn
công văn gửi đi
công văn khẩn
công văn liên cơ quan
công văn mời
công văn thư tín
công văn đến
công vụ
công xa
công-xoóc-xi-om
công xã
công xã gia đình
công xã nguyên thuỷ
công xã nhân dân
công xã nông thôn
công xã Pa-ri
công xã ruộng đất
công xã thị tộc
công xã trú thác
công xích
công xướng
công xưởng
công án
công ích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 13:10:49