请输入您要查询的越南语单词:
单词
sao thuỷ
释义
sao thuỷ
水星 <太阳系九大行星之一, 按离太阳远近的次序计为第一颗, 绕太阳公转周期是88天, 自转周期是58天15小时。它的体积只有地球的5%。>
随便看
phung phí
phung phí của trời
chân thành tha thiết
chân thành tiếp đãi
chân thành đối đãi với nhau
chân thú
chân thư
chân thật
chân thật đáng tin
chân thềm
chân thọt
chân thực
chân thực nhiệt tình
chân to
chân trong chân ngoài
chân truyền
chân trước
chân trạng
chân trần
chân trắng
chân trời
chân trời góc biển
chân trời riêng
chân tài
chân tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:45:28