请输入您要查询的越南语单词:
单词
sao thuỷ
释义
sao thuỷ
水星 <太阳系九大行星之一, 按离太阳远近的次序计为第一颗, 绕太阳公转周期是88天, 自转周期是58天15小时。它的体积只有地球的5%。>
随便看
án văn học
án đặc biệt
áo
áo 3 lỗ
áo ba-đờ-xuy
áo blu
áo blu-dông
áo bà ba
áo bành tô
áo bó
áo bông
áo bông liền mũ
áo bảo hộ lao động
áo bọc pháo
áo bố
áo che mưa
áo chiếc
áo choàng
áo choàng không tay
áo choàng ngắn
áo choàng đơn
áo chui đầu
áo chẽn
áo chế
áo cà sa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:07:18