请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu ngân
释义
thu ngân
收款 <收取金钱款项。>
随便看
đại tạp viện
đại tật
đại tổng thống
đại tộc
đại từ
đại từ phản thân
đại từ đại bi
đại tự
đại tự báo
đại uý
đại văn hào
đại vương
đại xung
đại xá
đại xí nghiệp
đại yếu
đại ác
đại ân
đại ân đại đức
đại ý
đại đao
đại đa số
đại điền chủ
đại điện
đại đoàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:58:40