请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu nhập quốc dân
释义
thu nhập quốc dân
国民收入 <一个国家国民经济各个生产部门在一个时期内新创造的价值的总和。就是从一个时期内的社会总产品的价值中, 减去生产上消耗掉的生产资料的价值后剩余的部分。>
随便看
súng giật
súng hiệu
súng hơi
súng không giấy phép
súng không giật
súng không nòng xoắn
súng kíp
súng kỵ binh
súng liên thanh
súng lục
súng lục Brâu-ning
súng máy
súng máy bán tự động
súng máy hạng nhẹ
súng mô-ze
súng mút
súng ngắn
súng ngắn ổ quay
súng nhiều nòng
súng nòng dài
súng phun lửa
súng phóng lựu đạn
súng săn
súng thần công
súng tiểu liên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:52:52