请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh đẻ bằng bào thai
释义
sinh đẻ bằng bào thai
胎生 <人或某些动物的幼体在母体内发育到一定阶段以后才脱离母体, 叫做胎生。>
随便看
lằn xếp
lẳn
lẳng
lẳng khẳng
lẳng lơ
lẳng lặng
lẳng nhẳng
lẵng
lẵng hoa
lẵng nhẵng
lặc
lặc lè
lặm
lặn
lặng
lặng im
lặng lại
lặng lặng
lặng lẽ
lặng lẽ chuồn
lặng lẽ chuồn mất
lặng lẽ ra đi
lặng lẽ trôi
lặng nghe
lặng ngắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:56:03