请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh đẻ bằng bào thai
释义
sinh đẻ bằng bào thai
胎生 <人或某些动物的幼体在母体内发育到一定阶段以后才脱离母体, 叫做胎生。>
随便看
cây cỏ xước
cây cỏ đổng
cây cối
cây cối um tùm
cây cối xay
cây cồng trắng
cây cồng tía
cây cổ yếm
cây cột
cây củ cái
cây củ cải
cây củ cải đường
cây củ gấu
cây củ mài
cây củ một
cây củ nâu
cây củ năn
cây củ từ
cây củ đậu
cây củ ấu
cây cửu lý hương
cây cữ
cây dang
cây diêm phu
cây diên hồ sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:10:16