请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đánh lại
释义 đánh lại
 反击 ; 回击 ; 还手; 回手; 还击 ; 抗击 <因被打或受到攻击而反过来打击对方。>
 đánh lại
 反击战
 vùng lên đánh lại
 奋起反击
 đánh không đánh lại
 打不还手
 đánh không đánh lại
 打不回手
 đánh lại kẻ thù.
 抗击敌人。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:23:58