请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh lại
释义
đánh lại
反击 ; 回击 ; 还手; 回手; 还击 ; 抗击 <因被打或受到攻击而反过来打击对方。>
đánh lại
反击战
vùng lên đánh lại
奋起反击
đánh không đánh lại
打不还手
đánh không đánh lại
打不回手
đánh lại kẻ thù.
抗击敌人。
随便看
đạn báo hiệu
đạn bọc đường
đạn cay
đạn chiếu sáng
đạn cháy
đạn cháy hoả mù
đạn chì
đạn diễn tập
đạn dược
đạn dẫn đường
đạn ghém
đạn giấy
đạn giới
đạn hoá học
đạn hoả mù
đạn hơi độc
đạn hạt nhân
đạn khoan
đạn khói
đạn lép
đạn lạc
đạn lửa
đạn móoc-chê
đạn mù
đạn nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:23:58