请输入您要查询的越南语单词:
单词
Faraday
释义
Faraday
法拉第。<(1791-1867)英国物理学家和化学家, 根据实验与研究发现电磁感应现象, 确定电磁感应的基本定律, 奠定了现代电工学的基础, 接着又发现了电解定律, 提出电荷不连续性的理论。在化学方面研究了氯、气体扩散和某些气体的液化。>
随便看
trôi
trôi chảy
trôi giạt
trôi giạt khắp nơi
trôi lơ lửng
trôi nổi
trôi theo dòng nước
trôi trên mặt nước
trôi trạc
trông bên nọ ngó bên kia
trông bầu vẽ gáo
trông chờ
trông chờ mòn mỏi
trông chừng
trông coi
trông cậy
trông gà hoá cuốc
trông lại
trông me đỡ khát
trông mong
trông mòn con mắt
trông mơ giải khát
trông mặt đặt tên
trông nhầm
trông nhờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:34:44