请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghi công lao
释义
ghi công lao
追记 <在人死后给他记上(功勋)。>
ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
为烈士追记特等功。
随便看
các khoản
các kiểu kỹ năng
các loài động thực vật
các loại
các loại máy bay
các mặt
các mục
các ngài
các ngành các nghề
các ngành nghề
các người
các nước
các nước chư hầu
các nước không liên kết
các nước ký kết hiệp ước
các nước đồng minh
cá con
các-te dầu
các-ten
các thiết bị lắp đặt
các thông
các thời kỳ
Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
các triều đại
các trào lưu tư tưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:44:07