请输入您要查询的越南语单词:
单词
người cha già dân tộc
释义
người cha già dân tộc
国父 <尊称为创建国家并有特殊功勋的领导人。>
随便看
mắc nợ
mắc phải
mắc sai lầm
mắc song song
mắc tội
mắc vào
mắc vạ
mắc xe
mắc xích
mắc xương cá
mắc áo
mắc ói
mắc điếm
mắc đái
mắc ỉa
mắm
mắm lóc
mắm nêm
mắm ruốc
mắm tôm
mắn
mắng
mắng chửi
mắng mỏ
mắng nhiếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:36