请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghi lại
释义
ghi lại
笔受 <用笔记下别人口授的话。>
记录; 著录 <纪录。把听到的话或发生的事写下来。>
记事 <记述历史经过。>
记载; 记述 <把事情写下来。>
纪录 <把听到的话或发生的事写下来。>
追记 <事后记录或记载。>
sau cuộc họp, anh ấy ghi lại nội dung chủ yếu của mấy lời phát biểu.
会后, 他追记了几个发言的主要内容。
随便看
máy cắt khoai lang
máy cắt kim loại
máy cắt lông
máy cắt nhựa
máy cắt răng cưa
máy cắt sắt
máy cắt tôn
máy cắt điện
máy cắt đột
máy cắt ống
máy doa
máy dán nhãn
máy dán đáy
máy dán ống
máy dát bông
máy dò
máy dò hướng
máy dò mìn
máy dò tiếng vang
máy dò tìm khoáng sản
máy dùng sức gió
máy dũi đất lưỡi bằng
máy dẫn gió
máy dập
máy dập in
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:50:37