请输入您要查询的越南语单词:
单词
chít
释义
chít
吱 <象声词, 多形容小动物的叫声。>
嗞 <同'吱'。>
紧束。
包; 扎; 缠。
đầu chít khăn.
头上包着头巾。 玄孙 <曾孙的儿子。>
随便看
nhà riêng
nhà sinh lý học
nhà soạn kịch
nhà soạn nhạc
nhà sàn
nhà sáng chế
nhà séc
nhà sơ
nhà sơ sài
nhà sư
nhà sản xuất
nhà số học
nhà số đỏ
nhà sử học
nhà ta
nhà tam hợp
nhà tan cửa nát
nhà tang
nhà tang lễ
nhà Thanh
nhà thiên văn
nhà thiền
nhà thuốc
nhà thuỷ tạ
nhà thông thái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:13:21