请输入您要查询的越南语单词:
单词
chín nẫu
释义
chín nẫu
娄 <(某些瓜类)过熟而变质。>
dưa hấu chín nẫu giữ không được.
西瓜娄了保换。
熟烫 <瓜果蔬菜等因揉搓或受热而失去新鲜的颜色或滋味。>
mùi vị chín nẫu.
熟烫味儿。
随便看
kẻ hung ác
kẻ hám tiền
kẻ hèn
kẻ hèn mọn này
kẻ hèn nhát
kẻ hèn này
kẻ hậu học
kẻ học sau
kẻ hồ đồ
kẻ keo kiệt
kẻ khiếp nhược
kẻ khoác lác
kẻ khuyển nho
kẻ khác
kẻ khốn cùng
kẻ khờ
kẻ khờ dại
kẻ kém cỏi này
kẻ kém học thức
kẻ làm ăn ẩu tả
kẻ lãng tử
kẻ lười biếng
kẻ lắm bệnh
kẻ lắm lời
kẻ lắm tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:59:06