请输入您要查询的越南语单词:
单词
chín nẫu
释义
chín nẫu
娄 <(某些瓜类)过熟而变质。>
dưa hấu chín nẫu giữ không được.
西瓜娄了保换。
熟烫 <瓜果蔬菜等因揉搓或受热而失去新鲜的颜色或滋味。>
mùi vị chín nẫu.
熟烫味儿。
随便看
nẹp
nẹp bảo vệ chân
nẹp nia
nẹp ống chân
nẹt
nẻ
nẻ da
nẻo
nẻo đường
nẽn
nếm
nếm mùi
nếm một miếng biết cả vạc
nếm thử
nếm trải
nếm đủ
nếm đủ mùi đời
nến
nến nhỏ giọt
nếp
nếp cái
nếp gấp
nếp lồi
nếp may
nếp nghĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:20:42