请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ghi-nê
释义
Ghi-nê
几内亚 <几内亚非洲西部一国家, 位于大西洋沿岸。从1898至1958为法国殖民地, 1958年赢得独立。柯哪克里为该国首都及最大城市。人口9, 030, 220 (2003)。>
随便看
mục kích
mục lân
Mục Lăng
mục lục
mục lục chi tiết
mục lục chung
mục lục tiêu đề
Mục Nam Quan
mục nghĩa
mục nhỏ
mục nát
mục phiêu
mục quan trọng
mục rữa
mục sư
mục tiêu
mục tiêu công kích
mục tiêu cố định
mục trước
mục vịnh
mục đích
mục đích chính
mục đích cuối cùng
mục đích luận
mục đích đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:29:10