请输入您要查询的越南语单词:
单词
cất nhắc
释义
cất nhắc
书
汲引 <比喻提拔。>
抬举 <看重某人而加以称赞或提拔。>
栽培 <官场中比喻照拂、提拔。>
擢升 ; 提升; 擢用 <提升任用。>
cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.
擢用贤能。
擢 ; 提拔 <挑选人员使担任更重要的职务。>
提挈 <照顾; 提拔。>
随便看
trường thái học
trường thương
trường thạch
trường thọ
trường tiểu học phụ thuộc
trường trai
trường trung học bậc cao đẳng
trường trung học phụ thuộc
trường tư
trường tư thục
trường tồn
trường viêm
trường vừa học vừa làm
Trường Xuân
trường xà trận
trường xã
trường âm
Trường Đầu Lăng
trường đao
trường điện từ
trường đoản cú
trường đua
trường đại học
trường đại học truyền hình
trường đại học và cao đẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:32